Page 590 - index
P. 590
247
(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
các tháng năm 2023 so với cùng kỳ năm trƣớc
(Cont.) Consumer price index in rural area of months in 2023
as compared to the same period of previous year
%
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Jul. Aug. Sep. Oct. Nov. Dec.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 100,80 101,44 102,19 102,68 102,06 101,77
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 102,23 101,61 101,94 101,29 100,81 100,37
Lương thực - Food 107,95 109,37 111,64 111,31 111,24 111,32
Thực phẩm - Foodstuff 100,97 100,14 100,47 99,41 98,77 98,08
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 103,33 102,66 102,45 102,60 102,38 102,37
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 102,06 102,06 101,70 101,50 101,25 100,47
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 101,76 102,03 101,83 101,68 101,32 100,93
Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
Housing and construction materials 101,20 102,02 102,64 103,02 101,68 101,51
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 101,05 101,05 100,92 100,70 100,60 100,63
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicament, health 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Trong đó: Dịch vụ y tế
In which: Health care services 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Giao thông - Transport 91,94 100,44 103,80 103,77 101,66 101,97
Bưu chính viễn thông
Post and telecommunication 101,56 101,56 101,56 101,06 101,05 100,50
Giáo dục - Education 99,93 99,93 103,89 114,58 114,58 114,58
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services 100,00 100,00 104,20 116,84 116,84 116,84
Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism 100,89 100,89 101,25 101,16 100,86 99,67
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 104,07 104,45 104,49 104,49 104,40 104,24
590