Page 529 - index
P. 529
215 Diện tích mặt nƣớc nuôi trồng thủy sản
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Area surface for aquaculture by district
Sơ bộ
2022 Prel.
2023
Ha
TỔNG SỐ - TOTAL 3792 3827
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 144 144
Huyện An Lão - An Lao district 56 55
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 294 283
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 331 296
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 569 610
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 83 83
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 192 192
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 588 595
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 607 606
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 895 934
Huyện Vân Canh - Van Canh district 33 29
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL - 100,9
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city - 100,1
Huyện An Lão - An Lao district - 98,8
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town - 96,4
Huyện Hoài Ân - Hoai An district - 89,6
Huyện Phù Mỹ - Phu My district - 107,1
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district - 100,0
Huyện Tây Sơn - Tay Son district - 100,0
Huyện Phù Cát - Phu Cat district - 101,2
Thị xã An Nhơn - An Nhon town - 99,8
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district - 104,3
Huyện Vân Canh - Van Canh district - 87,0
529