Page 516 - index
P. 516

Giá trị sản phẩm lâm nghiệp theo giá hiện hành
           202
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Gross output of forestry at current prices by district

                                                                       Triệu đồng - Mill.dongs
                                                                                   Sơ bộ
                                               2019     2020     2021     2022      Prel.
                                                                                   2023

                 TỔNG SỐ - TOTAL            2192782  2239677  2309293  2700538  2719666
           Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city   330400   336132   350785   375655   378055
           Huyện An Lão - An Lao district    143904   144284   146583   165442    168502
           Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town   219978   189024   185965   226806   226158
           Huyện Hoài Ân - Hoai An district   342074   340679   342443   389770   397128
           Huyện Phù Mỹ - Phu My district    129486   137468   145458   153003    159125
           Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district   55087   54292   59009   62787   65330
           Huyện Tây Sơn - Tay Son district   165230   162017   172237   205209   208610

           Huyện Phù Cát - Phu Cat district   135886   139075   148023   172360   174831
           Thị xã An Nhơn - An Nhon town      18071    18297    20858    24312    24683
           Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district   62345   71696   75120   84902   84590
           Huyện Vân Canh - Van Canh district   590321   646713   662812   840292   832654

                                                        Cơ cấu - Structure (%)


                 TỔNG SỐ - TOTAL               100,0    100,0    100,0    100,0    100,0
           Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city   15,1     15,0     15,2     13,9     13,9
           Huyện An Lão - An Lao district        6,6      6,5      6,3      6,1      6,2
           Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town    10,0      8,5      8,0      8,4      8,3
           Huyện Hoài Ân - Hoai An district     15,6     15,2     14,8     14,4     14,6
           Huyện Phù Mỹ - Phu My district        5,9      6,1      6,3      5,7      5,9
           Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district   2,5   2,4      2,6      2,3      2,4
           Huyện Tây Sơn - Tay Son district      7,5      7,2      7,5      7,6      7,7
           Huyện Phù Cát - Phu Cat district      6,2      6,2      6,4      6,4      6,4
           Thị xã An Nhơn - An Nhon town         0,8      0,8      0,9      0,9      0,9
           Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district   2,9     3,2      3,3      3,2      3,1
           Huyện Vân Canh - Van Canh district   26,9     28,9     28,7     31,1     30,6


                                                516
   511   512   513   514   515   516   517   518   519   520   521