Page 514 - index
P. 514
Số lƣợng trâu phân theo huyện/thị xã/thành phố
199
Number of buffaloes by district
Con - Head
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022
Prel. 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 17897 17685 17414 16339 15202
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 262 176 227 252 243
Huyện An Lão - An Lao district 3006 2978 2906 2995 3042
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 1625 1538 1503 1428 1190
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 2306 2351 2296 2262 2002
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 3946 3834 3606 2616 2547
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 1081 1104 1087 1020 1030
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 875 932 972 946 836
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 2052 1943 1937 1865 1542
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 1393 1265 1239 1107 924
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 1169 1375 1450 1647 1623
Huyện Vân Canh - Van Canh district 182 189 191 201 223
Số lƣợng bò phân theo huyện/thị xã/thành phố
200
Number of cattle by district
Con - Head
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022
Prel. 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 292525 296657 298074 305391 302068
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 4295 4223 4020 3267 3344
Huyện An Lão - An Lao district 8814 8891 8370 8403 8547
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 27818 28512 28778 29813 30354
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 18521 20384 21745 23887 22133
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 53327 53851 55282 57020 57337
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 17347 17807 17659 18067 18135
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 46716 47252 47898 48794 46430
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 53133 52641 52621 53007 53517
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 32829 33802 33171 33716 33201
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 15294 15105 14020 14973 15067
Huyện Vân Canh - Van Canh district 14431 14189 14510 14444 14003
514