Page 513 - index
P. 513

Chăn nuôi
           198
                     Livestock


                                                                                   Sơ bộ
                                                    2019    2020    2021    2022    Prel.
                                                                                    2023

           Số lƣợng (Con) - Number (Head)
            Trâu - Buffaloes                       17897   17685   17414   16339   15202

            Bò - Cattles                          292525  296657  298074  305391  302068
            Lợn - Pig                             593700  666870  658872  655095  683556
            Ngựa - Horse                               7       2       2       -       -
            Dê - Goat                              14265   15490   16025   17640   18065

            Cừu - Sheep                               10       -       -       -       -
                            (*)
            Gia cầm (Nghìn con)
            Poultry (Thous. heads) (*)            8207,3   8509,8   8827,4   9556,8   9516,5

           Sản lƣợng (Tấn) - Output (Ton)
            Thịt trâu hơi xuất chuồng
            Living weight of buffaloes              1753    1734    1781    1718    1635
            Thịt bò hơi xuất chuồng
            Living weight of cattle                33244   35361   36179   36764   37781

            Thịt lợn hơi xuất chuồng
            Living weight of pig                  115547  118287  125965  130207  138350
            Thịt gia cầm giết bán
            Living weight of livestock             20851   22319   24165   26939   28372
             Trong đó: Thịt gà - Of which: Chicken   16165   17403   18950   21672   24196
            Trứng (Nghìn quả) - Eggs (Thous. pieces)   531726  549105  573505  560931  598200

            Sữa tươi (Nghìn lít) - Fresh milk (Thous. litres)   10029   10777   11228   11773   11026
            Mật ong (Nghìn lít) - Honey (Thous. litres)   59   58     59      89     159
            Kén tằm (Tấn) - Silkworm cocoon (Ton)    214     204     205     251     268

           (*)
             Bao gồm gà, vịt, ngan, ngỗng.
           (*)
             Including chicken, duck, swan, goose.






                                                513
   508   509   510   511   512   513   514   515   516   517   518