Page 489 - index
P. 489
Diện tích gieo trồng lúa cả năm
160
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of paddy by district
Ha
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022
Prel. 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 99949 94149 95995 94504 92757
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 2139 2085 2089 2075 1915
Huyện An Lão - An Lao district 2194 2143 1964 1967 2126
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 12502 9906 11438 10940 10472
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 7874 7412 7724 7787 7667
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 17546 16141 15855 16182 16186
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 2355 2286 2280 2116 2050
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 9867 9628 9898 10177 10043
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 15343 14506 14772 13818 13535
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 13873 13684 13593 13384 12969
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 14945 15000 14931 14674 14539
Huyện Vân Canh - Van Canh district 1311 1358 1451 1384 1255
Năng suất gieo trồng lúa cả năm
161
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Yield of paddy by district
Tạ/ha - Quintal/ha
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022
Prel. 2023
TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE 64,4 65,6 66,5 66,9 68,9
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 65,2 66,0 66,7 66,3 66,7
Huyện An Lão - An Lao district 62,5 62,9 63,4 62,7 64,2
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 60,2 63,5 66,2 68,5 69,3
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 69,7 70,8 71,7 71,7 73,1
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 58,0 58,5 59,2 63,2 63,7
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 56,5 58,6 60,8 63,0 64,8
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 68,3 69,4 69,6 69,2 70,6
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 62,5 63,4 64,0 65,7 67,9
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 69,1 69,5 70,0 67,8 71,6
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 70,2 70,7 71,3 68,3 72,3
Huyện Vân Canh - Van Canh district 50,2 51,2 54,4 53,2 54,0
489