Page 494 - index
P. 494

170
                     Năng suất gieo trồng lúa vụ Mùa
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Yield of winter paddy by district
                                                                           Tạ/ha - Quintal/ha
                                                                                   Sơ bộ
                                               2019     2020     2021      2022
                                                                                Prel. 2023
             TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE         39,2     40,9     43,3     46,0     46,6
           Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city     -         -        -        -        -
           Huyện An Lão - An Lao district         -         -        -        -        -
           Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town    20,0     35,3     50,1     52,2        -
           Huyện Hoài Ân - Hoai An district       -         -        -        -        -
           Huyện Phù Mỹ - Phu My district       42,1     41,1     40,6     47,2     48,1
           Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district   41,0   36,1   42,9     36,0     24,1
           Huyện Tây Sơn - Tay Son district       -         -        -        -        -
           Huyện Phù Cát - Phu Cat district     47,9     47,5     48,1     46,1     46,7
           Thị xã An Nhơn - An Nhon town        51,8     51,9        -     50,5     50,2
           Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district   -         -        -        -        -
           Huyện Vân Canh - Van Canh district   30,0     29,5     29,6     30,6     32,2



                     Sản lƣợng lúa vụ Mùa
           171
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Production of winter paddy by district

                                                                                Tấn - Ton
                                                                                   Sơ bộ
                                               2019     2020     2021      2022
                                                                                Prel. 2023
                   TỔNG SỐ - TOTAL            35112    32350     30110    19538    20163
           Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city     -         -        -        -        -
           Huyện An Lão - An Lao district         -         -        -        -        -
           Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town   3309     4593     4296       684        -
           Huyện Hoài Ân - Hoai An district       -         -        -        -        -
           Huyện Phù Mỹ - Phu My district     19348    17883     16017    14888    16684
           Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district   1978   1447   1762      691      263
           Huyện Tây Sơn - Tay Son district       -         -        -        -        -
           Huyện Phù Cát - Phu Cat district   10069     7693     7434      2569     2525
           Thị xã An Nhơn - An Nhon town         57       83         -      101       41
           Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district   -         -        -        -        -
           Huyện Vân Canh - Van Canh district   351      651      601       605      650

                                                494
   489   490   491   492   493   494   495   496   497   498   499