Page 484 - index
P. 484
Sản lƣợng cây lƣơng thực có hạt
155
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of cereals by district
Tấn - Ton
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 689009 663665 683136 683333 694016
Thành phố Quy Nhơn
Quy Nhon city 14219 14068 14254 14067 12979
Huyện An Lão
An Lao district 14745 14164 13171 12995 14493
Thị xã Hoài Nhơn
Hoai Nhon town 84441 72804 86192 84173 82068
Huyện Hoài Ân
Hoai An district 62978 60777 62649 64534 65340
Huyện Phù Mỹ
Phu My district 112791 106024 104833 117360 117667
Huyện Vĩnh Thạnh
Vinh Thanh district 13695 14608 14942 14665 14903
Huyện Tây Sơn
Tay Son district 70981 70266 72241 75115 77573
Huyện Phù Cát
Phu Cat district 101037 96771 99026 95533 97280
Thị xã An Nhơn
An Nhon town 100568 99226 99230 94852 97410
Huyện Tuy Phước
Tuy Phuoc district 106872 107941 108632 102531 107368
Huyện Vân Canh
Van Canh district 6682 7016 7966 7508 6935
484