Page 492 - index
P. 492

Diện tích gieo trồng lúa vụ Hè Thu
           166
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Planted area of autumn paddy by district
                                                                                     Ha
                                                                                   Sơ bộ
                                                2019     2020     2021     2022
                                                                                Prel. 2023
                   TỔNG SỐ - TOTAL             42814    38063    41278    42649    41545
           Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city   1026     1004     1013     1015      951
           Huyện An Lão - An Lao district       1048      994      930      917     1025
           Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town    5015     2783     4814     5087     4929
           Huyện Hoài Ân - Hoai An district     3641     3217     3557     3633     3590
           Huyện Phù Mỹ - Phu My district       5814     4655     4908     5929     5605
           Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district   945   786      776      822      837
           Huyện Tây Sơn - Tay Son district     4603     4366     4673     4885     4828
           Huyện Phù Cát - Phu Cat district     6170     5811     6178     6257     6046
           Thị xã An Nhơn - An Nhon town        6816     6730     6724     6569     6338
           Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district   7313   7351     7316     7172     7136
           Huyện Vân Canh - Van Canh district    423      366      389      363      260


                     Năng suất gieo trồng lúa vụ Hè Thu
           167
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Yield of autumn paddy by district

                                                                           Tạ/ha - Quintal/ha
                                                                                   Sơ bộ
                                               2019     2020      2021     2022
                                                                                Prel. 2023
             TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE         63,5     64,6     64,6     65,8     67,8
           Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city   61,2     62,2     61,8     63,5     63,2
           Huyện An Lão - An Lao district       60,5     60,6     60,7     62,6     63,9
           Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town    62,1     63,2     63,1     64,5     66,5
           Huyện Hoài Ân - Hoai An district     64,1     66,2     67,0     69,3     70,9
           Huyện Phù Mỹ - Phu My district       59,0     59,5     59,2     63,0     64,8
           Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district   55,3   59,7   60,1     62,0     64,9
           Huyện Tây Sơn - Tay Son district     65,7     66,8     66,8     66,8     70,1
           Huyện Phù Cát - Phu Cat district     62,4     62,7     62,8     64,0     65,2
           Thị xã An Nhơn - An Nhon town        67,6     67,8     68,0     68,5     70,4
           Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district   66,3   67,2     66,9     67,4     70,1
           Huyện Vân Canh - Van Canh district   44,8     49,9     51,4     51,1     52,5

                                                492
   487   488   489   490   491   492   493   494   495   496   497