Page 485 - index
P. 485
Sản lƣợng lƣơng thực có hạt bình quân đầu ngƣời
156
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of cereals per capita by district
Kg
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 463 446 453 454 461
Thành phố Quy Nhơn
Quy Nhon city 49 48 49 48 44
Huyện An Lão
An Lao district 529 508 469 462 514
Thị xã Hoài Nhơn
Hoai Nhon town 406 350 407 400 390
Huyện Hoài Ân
Hoai An district 734 709 714 744 752
Huyện Phù Mỹ
Phu My district 698 656 638 719 720
Huyện Vĩnh Thạnh
Vinh Thanh district 447 477 483 474 481
Huyện Tây Sơn
Tay Son district 612 606 611 641 661
Huyện Phù Cát
Phu Cat district 550 527 531 517 525
Thị xã An Nhơn
An Nhon town 572 564 560 527 541
Huyện Tuy Phước
Tuy Phuoc district 593 599 596 564 590
Huyện Vân Canh
Van Canh district 240 252 283 267 246
485