Page 491 - index
P. 491
Năng suất gieo trồng lúa vụ Đông Xuân
164
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Yield of spring paddy by district
Tạ/ha - Quintal/ha
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022
Prel. 2023
TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE 69,8 70,4 71,5 69,7 71,9
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 68,9 69,5 71,4 69,0 70,2
Huyện An Lão - An Lao district 64,3 64,9 65,8 62,9 64,5
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 70,1 70,0 71,2 72,4 71,8
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 74,5 74,3 75,7 73,9 75,1
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 67,4 68,5 69,6 70,5 70,3
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 65,7 66,0 68,0 68,4 68,7
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 70,6 71,6 72,1 71,4 71,1
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 66,8 67,6 68,7 68,7 71,9
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 70,6 71,1 71,9 67,1 72,8
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 73,9 74,0 75,5 69,2 74,4
Huyện Vân Canh - Van Canh district 56,2 58,0 61,7 59,6 60,1
Sản lƣợng lúa vụ Đông Xuân
165
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of spring paddy by district
Tấn - Ton
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022
Prel. 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 336447 338948 341472 331938 336962
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 7665 7512 7678 7316 6765
Huyện An Lão - An Lao district 7364 7460 6806 6601 7096
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 40856 40743 41053 41422 39791
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 31534 31166 31551 30683 30611
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 48087 48870 48721 50064 50016
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 6091 7251 7433 7539 7585
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 37159 37679 37677 37762 37102
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 47234 47836 48403 48098 49945
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 49756 49340 49363 45628 48207
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 56370 56616 57490 51917 55080
Huyện Vân Canh - Van Canh district 4331 4475 5297 4908 4764
491