Page 490 - index
P. 490
Sản lƣợng lúa cả năm
162
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of paddy by district
Tấn - Ton
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022
Prel. 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 643397 617273 638065 631966 638951
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 13944 13760 13943 13766 12777
Huyện An Lão - An Lao district 13704 13481 12451 12342 13648
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 75288 62928 75703 74895 72560
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 54872 52473 55392 55848 56057
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 101753 94459 93812 102315 103046
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 13296 13392 13858 13324 13277
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 67416 66865 68889 70415 70947
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 95829 91935 94611 90722 91884
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 95861 95048 95094 90726 92882
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 104856 105981 106416 100244 105094
Huyện Vân Canh - Van Canh district 6578 6951 7896 7369 6779
Diện tích gieo trồng lúa vụ Đông Xuân
163
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of spring paddy by district
Ha
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022
Prel. 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 48171 48172 47756 47604 46882
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 1113 1081 1076 1060 964
Huyện An Lão - An Lao district 1146 1149 1034 1050 1101
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 5829 5821 5767 5722 5543
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 4233 4195 4167 4154 4077
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 7139 7133 7003 7100 7111
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 927 1099 1093 1102 1104
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 5264 5262 5225 5292 5215
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 7071 7074 7048 7004 6948
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 7046 6938 6869 6795 6623
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 7632 7649 7615 7502 7403
Huyện Vân Canh - Van Canh district 771 771 859 823 793
490