Page 483 - index
P. 483
Diện tích cây lƣơng thực có hạt
154
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of cereals by district
Ha
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 107481 101874 103404 102632 101431
Thành phố Quy Nhơn
Quy Nhon city 2190 2142 2146 2128 1952
Huyện An Lão
An Lao district 2407 2296 2120 2115 2269
Thị xã Hoài Nhơn
Hoai Nhon town 14023 11591 13161 12394 11960
Huyện Hoài Ân
Hoai An district 9194 8756 8876 9107 9026
Huyện Phù Mỹ
Phu My district 19295 17966 17590 18362 18470
Huyện Vĩnh Thạnh
Vinh Thanh district 2452 2556 2521 2406 2324
Huyện Tây Sơn
Tay Son district 10535 10258 10528 10910 11143
Huyện Phù Cát
Phu Cat district 16150 15262 15458 14625 14417
Thị xã An Nhơn
An Nhon town 14620 14349 14249 14148 13667
Huyện Tuy Phước
Tuy Phuoc district 15275 15320 15287 15026 14908
Huyện Vân Canh
Van Canh district 1340 1378 1468 1411 1295
483