Page 443 - index
P. 443
(Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế
142 cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Value of fixed asset of the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật
và giải trí - Creative, art and
entertainment activities 22025,0 30609,7 25752,8 23560,0 57771,0
Hoạt động xổ số, cá cược
và đánh bạc
Lottery activities, gambling and
betting activities - - - - -
Hoạt động thể thao, vui chơi
và giải trí
Sports activities and amusement
and recreation activities 330272,1 201570,5 249778,5 390345,2 489300,0
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 233849,8 752404,4 497398,2 964372,7 1073968,0
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng
cá nhân và gia đình
Repair of computers and personal
and households goods 71847,6 210496,2 140534,2 299700,1 298578,0
Hoạt động dịch vụ phục vụ
cá nhân khác
Other personal service activities 162002,2 541908,2 356864,0 664672,6 775390,0
443