Page 438 - index
P. 438

(Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế
           142        cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản

                     phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Value of fixed asset of  the  non-farm individual
                     business establishments by kinds of economic activity

                                                                       Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                                   Sơ bộ
                                            2019      2020      2021     2022       Prel.
                                                                                    2023

             Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
             Manufacture of furniture    122481,6   162871,9   192617,5   306745,2   710549,0
             Công nghiệp chế biến, chế tạo
             khác  - Other manufacturing   8325,4    2868,8   2000,0    2886,0     4432,0
             Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt
             máy móc và thiết bị - Repair and
             installation of machinery and
             equipment                    19101,3   27311,8   16062,5   12444,0   42224,0
            Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
            nƣớc nóng, hơi nƣớc và điều hoà
            không khí - Electricity, gas, steam
            and air conditioning supply   164772,2   110483,8   258374,3   520548,2   791944,0
             Sản xuất và phân phối điện, khí
             đốt, nước nóng, hơi nước và điều
             hoà không khí  - Electricity, gas,
             steam and air conditioning supply   164772,2   110483,8   258374,3   520548,2   791944,0
            Cung cấp nƣớc; hoạt động quản
            lý và xử lý rác thải, nƣớc thải
            Water supply; sewerage, waste
            management and remediation
            activities                     6067,3    7952,9   4769,0   15940,0    18673,0

             Thoát nước và xử lý nước thải
             Drainage and wastewater treatment   -       -         -     1.230     2310,0
             Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ
             rác thải; tái chế phế liệu -  Waste
             collection, treatment and disposal
             activities; materials recovery   6067,3   7952,9   4769,0   14710,0   16363,0
            Xây dựng - Construction             -        -         -        -          -
             Xây dựng nhà các loại
             Construction of buildings          -        -         -        -          -
             Xây dựng công trình kỹ thuật
             dân dụng  - Civil engineering      -        -         -        -          -

                                                438
   433   434   435   436   437   438   439   440   441   442   443