Page 446 - index
P. 446
Biểu Trang
Table Page
154 Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of cereals by district 483
155 Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of cereals by district 484
156 Sản lượng cây lương thực có hạt bình quân đầu người
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of cereals per capita by district 485
157 Diện tích gieo trồng lúa cả năm - Planted area of paddy 486
158 Năng suất gieo trồng lúa cả năm - Yield of paddy 487
159 Sản lượng lúa cả năm - Production of paddy 488
160 Diện tích gieo trồng lúa cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of paddy by district 489
161 Năng suất gieo trồng lúa cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố
Yield of paddy by district 489
162 Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of paddy by district 490
163 Diện tích gieo trồng lúa Đông Xuân phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of spring paddy by district 490
164 Năng suất gieo trồng lúa Đông Xuân phân theo huyện/thị xã/thành phố
Yield of spring paddy by district 491
165 Sản lượng lúa Đông Xuân phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of spring paddy by district 491
166 Diện tích gieo trồng lúa Hè Thu phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of autumn paddy by district 492
167 Năng suất gieo trồng lúa Hè Thu phân theo huyện/thị xã/thành phố
Yield of autumn paddy by district 492
168 Sản lượng lúa Hè Thu phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of autumn paddy by district 493
169 Diện tích gieo trồng lúa Mùa phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of winter paddy by district 493
446