Page 447 - index
P. 447
Biểu Trang
Table Page
170 Năng suất gieo trồng lúa Mùa phân theo huyện/thị xã/thành phố
Yield of winter paddy by district 494
171 Sản lượng lúa Mùa phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of winter paddy by district 494
172 Diện tích gieo trồng ngô phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of maize by district 495
173 Năng suất gieo trồng ngô phân theo huyện/thị xã/thành phố
Yield of maize by districst 496
174 Sản lượng ngô phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of maize by districst 496
175 Diện tích gieo trồng, năng suất gieo trồng, sản lượng một số cây hàng năm
Planted area, yield and production of some annual crops 497
176 Diện tích gieo trồng cây hàng năm phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of some annual crops by district 500
177 Diện tích gieo trồng khoai lang phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of sweet potatoes by district 501
178 Diện tích gieo trồng sắn phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of cassava by district 501
179 Diện tích gieo trồng rau các loại phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of vegetable by district 502
180 Diện tích gieo trồng đậu các loại phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of bean by district 502
181 Diện tích gieo trồng lạc phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of peanut by district 503
182 Diện tích gieo trồng đậu tương phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of soya-bean by district 503
183 Diện tích gieo trồng vừng phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of sesame by district 504
184 Diện tích gieo trồng mía phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of sugar-cane by district 504
447