Page 441 - index
P. 441
(Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế
142 cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Value of fixed asset of the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ - Professional,
scientific and technical activities 31853,4 30103,8 42210,6 34647,4 154954,0
Hoạt động pháp luật, kế toán
và kiểm toán
Legal and accounting activities - - - - -
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra
và phân tích kỹ thuật - Architectural
and engineering activities; Technical
testing and analysis - - 78,0 78,0 207,0
Quảng cáo và nghiên cứu thị
trường
Advertising and market research 7490,5 6710,5 11136,0 13330,0 83860,0
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ khác
Other professional, scientific and
technical activities 24362,9 23393,3 29017,1 19831,4 44657,0
Hoạt động thú y
Veterinary activities - - 1979,5 1408,0 26230,0
Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and
support service activities 117919,1 258500,3 170656,3 348938,3 340130,0
Cho thuê máy móc, thiết bị (không
kèm người điều khiển); cho thuê
đồ dùng cá nhân và gia đình; cho
thuê tài sản vô hình phi tài chính
Renting and leasing of machinery
and equipment (without operator);
of personal and household goods;
of no financial intangible assets 80232,3 231075,5 128446,8 305942,6 261959,0
441