Page 445 - index
P. 445

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN
                   AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHING


            Biểu                                                                  Trang
            Table                                                                 Page

            143  Giá trị sản phẩm nông nghiệp theo giá hiện hành
                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                 Gross output of agriculture at current prices by district         471

            144  Giá trị sản phẩm nông nghiệp theo giá so sánh 2010
                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                 Gross output of agriculture at constant 2010 prices by district   472

            145  Giá trị sản phẩm trồng trọt theo giá hiện hành phân theo huyện/thị xã/thành phố
                 Gross output of cultivation at current prices by district         473
            146  Giá trị sản phẩm trồng trọt theo giá so sánh 2010
                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                 Gross output of cultivation at constant 2010 prices by district   474

            147  Giá trị sản phẩm ngành chăn nuôi theo giá hiện hành
                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                 Gross output of livestock at current prices by district           475

            148  Giá trị sản phẩm ngành chăn nuôi theo giá so sánh 2010
                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                 Gross output of livestock at constant 2010  prices by district    476

            149  Giá trị sản phẩm thu được trên 1 héc ta đất trồng trọt
                 và mặt nước nuôi trồng thủy sản
                 Gross output of product per ha of cultivated land and aquaculture water surface   477

            150  Số trang trại phân theo huyện/thị xã/thành phố
                 Number of farms by district                                       478

            151  Số trang trại năm 2023 phân theo ngành hoạt động
                 và theo huyện/thị xã/thành phố
                 Number of farms in 2023 by kinds of activity and by district      479

            152  Diện tích các loại cây trồng phân theo nhóm cây
                 Planted area of crops by crop group                               480
            153  Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
                 Planted area and production of cereals                            482

                                                445
   440   441   442   443   444   445   446   447   448   449   450