Page 439 - index
P. 439
(Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế
142 cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Value of fixed asset of the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Specialized construction activities - - - - -
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and
motorcycles 1940468,5 3890098,3 3100609,5 4402822,2 13894348,0
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade and
repair of motor vehicles and
motorcycles 201633,9 356775,8 321977,3 735629,2 1500797,0
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác) - Wholesale
trade (except of motor vehicles and
motorcycles) 409012,2 737978,4 559010,1 729961,5 3578089,0
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe
có động cơ khác) - Retail trade
(except of motor vehicles and
motorcycles) 1329822,4 2795344,1 2219622,1 2937231,5 8815462,0
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 1785448,0 1871878,1 1959930,7 2209520,2 5003394,0
Vận tải đường sắt, đường bộ và
vận tải đường ống - Land
transport, transport via railways,
via pipeline 1765446,4 1831591,1 1930399,7 2176235,2 4922489,0
Vận tải đường thuỷ
Water transport 11558,0 19511 20444,0 19660,0 63657,0
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ
cho vận tải - Warehousing and
support activities for transportation 8443,6 20776 9087,0 13625,0 17248,0
439