Page 448 - index
P. 448
Biểu Trang
Table Page
185 Diện tích gieo trồng cói phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of sedge by district 505
186 Diện tích gieo trồng thuốc lá phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of tobacco by district 505
187 Diện tích gieo trồng, diện tích thu hoạch và sản lượng một số cây lâu năm
Planted area, gathering area and production of some perennial crops 506
188 Diện tích gieo trồng trồng cây lâu năm phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of some perennial industrial crops by district 507
189 Diện tích gieo trồng trồng điều phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of cashewnut by district 508
190 Diện tích gieo trồng trồng hồ tiêu phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of pepper by district 508
191 Diện tích gieo trồng trồng chè phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of tea by district 509
192 Diện tích gieo trồng trồng dừa phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of coconut by district 509
193 Diện tích gieo trồng trồng cây ăn quả phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of fruit farming by district 510
194 Diện tích gieo trồng trồng cam phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of orange by district 510
195 Diện tích gieo trồng trồng dứa phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of pineapple by district 511
196 Diện tích gieo trồng trồng chuối phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of banana by district 511
197 Diện tích gieo trồng trồng xoài phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of mango by district 512
198 Chăn nuôi
Livestock 513
199 Số lượng trâu phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of buffaloes by district 514
448