Page 440 - index
P. 440
(Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế
142 cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Value of fixed asset of the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service
activities 1736478,7 2298475,0 2344102,6 3446600,0 5931212,0
Dịch vụ lưu trú - Accommodation 308111,8 779863,1 574648,5 695529,5 901900,0
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service
activities 1428366,9 1518611,9 1769454,1 2751070,5 5029312,0
Thông tin và truyền thông
Information and communication 108756,4 54384,3 55645,0 49504,0 105835,0
Hoạt động xuất bản - Publication - - - - -
Hoạt động điện ảnh, sản xuất
chương trình truyền hình, ghi âm
và xuất bản âm nhạc - Motion
picture, video and television
programme activities; sound
recording and music publishing
activities - - - - -
Viễn thông - Telecommunication 108756,4 54384,3 55645,0 49504,0 105835,0
Hoạt động tài chính, ngân hàng và
bảo hiểm - Financial, banking and
insurance activities 18440,7 42943,4 31323,0 137546,3 165418,0
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ
bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Financial service activities (except
insurance and pension funding) 18440,7 42943,4 31323,0 137546,3 165418,0
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 191312,5 254900,6 18987,0 18.987 301620,0
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 191312,5 254900,6 18987,0 18.987 301620,0
440