Page 442 - index
P. 442
(Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế
142 cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Value of fixed asset of the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Hoạt động của các đại lý du lịch,
kinh doanh tua du lịch và các dịch
vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá
và tổ chức tua du lịch
Travel agency, tour operator and
other reservation service activities - - - - -
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà
cửa, công trình và cảnh quan
Services to buildings and
landscape activities - - 1045,0 267,0 282,0
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn
phòng và các hoạt động hỗ trợ
kinh doanh khác - Office
administrative and support
activities; other business support
service activities 37686,8 27424,8 41164,5 42728,7 77889,0
Giáo dục và đào tạo
Education and training 103043,0 167248,1 81152,8 68650,3 199105,0
Giáo dục và đào tạo
Education and training 103043,0 167248,1 81152,8 68650,3 199105
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work
activities 80870,6 182445,0 208536,1 416803,5 322178,0
Hoạt động y tế
Human health activities 80870,6 182445 208536,1 416803,5 322178,0
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 352297,1 232180,2 275531,3 414005,2 547726,0
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng
tập trung - Focused care and
nursing activities - - - 100,0 655,0
442