Page 413 - index
P. 413
134 (Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh
của các hợp tác xã đang hoạt động tại thời điểm 31/12
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Net turnover from business of acting cooperatives
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
2015 2019 2020 2021 2022
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác) - Retail trade (except of motor vehicles
and motorcycles) 11636 19682 21693 100897 93614
Vận tải kho bãi - Transportation and storage 96357 77178 21149 17236 38491
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải
đường ống - Land transport, transport via
railways, via pipeline 70585 56926 10976 5842 28409
Vận tải đường thủy - Water transport - 298 234 -
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for
transportation 25772 19954 9939 11394 10082
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities - - - 1059 1231
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service activities - - - 1059 1231
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 95394 155199 209950 240148 230908
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và
bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
(except insurance and pension funding) 95394 155199 209950 240148 230908
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities - 3353 26 376 -
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities - 3353 26 376 -
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities - 938 870 1516 1372
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua
du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến
quảng bá và tổ chức tua du lịch - Travel agency,
tour operator and other reservation service
activities - 4 - 279 98
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
và cảnh quan
Services to buildings and landcape activities - 934 870 1237 1274
413