Page 412 - index
P. 412

134        (Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh
                     của các hợp tác xã đang hoạt động tại thời điểm 31/12
                     phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Net turnover from business of acting cooperatives
                     as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity


                                                                      Triệu đồng - Mill. dongs
                                                   2015    2019    2020     2021    2022


           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc
           nóng, hơi nƣớc và điều hoà không khí
           Electricity, gas, steam and air conditioning
           supply                                  1766    9175    11860   10785   23609
            Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
            hơi nước và điều hoà không khí
            Electricity, gas, steam and air conditioning
            supply                                 1766    9175    11860   10785   23609
           Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
           thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
           management and remediation activities   11182   3172    4858     6403    6253
            Khai thác, xử lý và cung cấp nước
            Water collection, treatment and supply   9525   3172   3347     4417    3916
            Thoát nước và xử lý nước thải
            Sewerage and sewer treatment acivities    -       -        -       -       -
            Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái
            chế phế liệu - Waste collection, treatment and
            disposal activities; materials recovery   1657    -    1511     1986    2337
           Xây dựng - Construction                    -       -        -    399        -
            Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings   -   -   -   399        -
            Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
            Civil engineering                         -       -        -       -       -
            Hoạt động xây dựng chuyên dụng
            Specialized construction activities       -       -        -       -       -
           Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe
           máy và xe có động cơ khác - Wholesale and
           retail trade; repair of motor vehicles and
           motorcycles                           181873   71692    45498   136160   161085
            Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
            cơ khác - Wholesale and retail trade and repair
            of motor vehicles and motorcycles         -     163       5        -       -
            Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
            cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
            vehicles and motorcycles)            170237   51847    23800   35263   67471

                                                412
   407   408   409   410   411   412   413   414   415   416   417