Page 411 - index
P. 411
134 Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các hợp tác xã
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 phân theo ngành kinh tế
Net turnover from business of acting cooperatives
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
2015 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 752016 676859 622865 778533 851654
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 292618 322850 275671 326334 321639
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Agriculture and related service activities 291815 322740 275671 326334 318245
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Forestry and related service activities 803 - - - 3394
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
Fishing and aquaculture - 110 - - -
Khai khoáng - Mining and quarrying 60712 29196 26546 30514 32037
Khai khoáng khác - Other mining and quarrying 60712 29196 26546 30514 32037
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 12114 4106 26437 7603 35029
Sản xuất chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 2024 - 3400 3256 471
Dệt - Manufacture of textiles - - - - -
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre,
nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản
phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
Manufacture of wood and products of wood and
cork, except furniture; manufacture of articles of
straw and plaiting materials 56 24 41 503 204
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Manufacture of paper and paper products 7354 170 195 158 249
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
Manufacture of chemicals and chemical products - - - 72 153
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
Manufacture of rubber and plastics products - - - - -
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
Manufacture of other non-metallic mineral
products 1767 3912 22801 3614 33952
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture 913 - - - -
411