Page 408 - index
P. 408
132 (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định và đầu tƣ tài chính
dài hạn của các hợp tác xã đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Value of fixed asset and long term investment of acting
cooperatives as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
2015 2019 2020 2021 2022
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc
nóng, hơi nƣớc và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 744 1242 8082 4581 11478
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 744 1242 8082 4581 11478
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 3953 1898 6444 5281 5023
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Water collection, treatment and supply 3944 1898 1776 1691 1499
Thoát nước và xử lý nước thải
Sewerage and sewer treatment acivities - - - - -
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái
chế phế liệu - Waste collection, treatment and
disposal activities; materials recovery 9 - 4668 3590 3524
Xây dựng - Construction - - - - -
Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings - - - - -
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Civil engineering - - - - -
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Specialized construction activities - - - - -
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe
máy và xe có động cơ khác - Wholesale and
retail trade; repair of motor vehicles and
motorcycles 31001 98157 42932 99891 59879
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
cơ khác - Wholesale and retail trade and repair
of motor vehicles and motorcycles - 1692 1123 1424 -
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
vehicles and motorcycles) 30122 93513 41204 68370 38585
408