Page 407 - index
P. 407

132       Giá trị tài sản cố định và đầu tƣ tài chính dài hạn
                     của các hợp tác xã đang hoạt động tại thời điểm 31/12
                     hàng năm phân theo ngành kinh tế
                     Value of fixed asset and long term investment of acting
                     cooperatives as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

                                                                       Triệu đồng - Mill. dongs

                                                   2015    2019    2020     2021    2022

           TỔNG SỐ - TOTAL                       620837   941348   723200   767625   747246
           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
           Agriculture, forestry and fishing     463743   768146   529366   551439   552828
            Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
            Agriculture and related service activities   463306   768146   529366   551439   523911
            Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
            Forestry and related service activities   437     -        -       -   28917
            Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
            Fishing and aquaculture                   -       -        -       -       -
           Khai khoáng - Mining and quarrying     12847   15118    17902   17921   16670
            Khai khoáng khác - Other mining and quarrying   12847   15118   17902   17921   16670
           Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing    29227   9201   37376   16516   23782
            Sản xuất chế biến thực phẩm
            Manufacture of food products           2517       -    17689    2682     305
            Dệt - Manufacture of textiles             -       -        -       -       -
            Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre,
            nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản
            phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
            Manufacture of wood and products of wood and
            cork, except furniture; manufacture of articles of
            straw and plaiting materials           9189    1070    1069     1187    1479
            Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
            Manufacture of paper and paper products   8497    6       3       4        -
            Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
            Manufacture of chemicals and chemical products   -   -     -    1461    1102
            Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
            Manufacture of rubber and plastics products   -   -        -       -       -
            Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
            Manufacture of other non-metallic mineral
            products                               2309    8125    18615   11182   20896
            Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
            Manufacture of furniture               6715       -        -       -       -



                                                407
   402   403   404   405   406   407   408   409   410   411   412