Page 409 - index
P. 409
132 (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định và đầu tƣ tài chính
dài hạn của các hợp tác xã đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Value of fixed asset and long term investment of acting
cooperatives as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
2015 2019 2020 2021 2022
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác) - Retail trade (except of motor vehicles
and motorcycles) 879 2952 605 30097 21294
Vận tải kho bãi - Transportation and storage 67536 18679 16070 14291 23080
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải
đường ống - Land transport, transport via
railways, via pipeline 55639 8370 6436 4643 17660
Vận tải đường thủy - Water transport - - - - -
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for
transportation 11897 10309 9634 9648 5420
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities - - - 621 543
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service activities - - - 621 543
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 11786 28239 64640 54035 53789
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và
bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
(except insurance and pension funding) 11786 28239 64640 54035 53789
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities - 200 209 2872 -
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities - 200 209 2872 -
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities - 468 179 177 174
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua
du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến
quảng bá và tổ chức tua du lịch - Travel agency,
tour operator and other reservation service
activities - - - - -
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
và cảnh quan
Services to buildings and landcape activities - 468 179 177 174
409