Page 405 - index
P. 405

131        (Tiếp theo) Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm
                     của các hợp tác xã đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Annual average capital of acting cooperatives
                     by kinds of economic activity


                                                                      Triệu đồng - Mill. dongs
                                                   2015    2019    2020     2021    2022


           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc
           nóng, hơi nƣớc và điều hoà không khí
           Electricity, gas, steam and air conditioning
           supply                                  2933    1667    10387    5693   17717
            Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
            hơi nước và điều hoà không khí
            Electricity, gas, steam and air conditioning
            supply                                 2933    1667    10387    5693   17717
           Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý
           rác thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage,
           waste management and remediation activities   7458   3613   10768   11126   10624
            Khai thác, xử lý và cung cấp nước
            Water collection, treatment and supply   5816   3613   3859     4502    4449
            Thoát nước và xử lý nước thải
            Sewerage and sewer treatment acivities    -       -        -       -       -
            Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái
            chế phế liệu - Waste collection, treatment and
            disposal activities; materials recovery   1642    -    6909     6624    6175
            Xây dựng - Construction                   -       -        -    241        -
            Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings   -   -   -   241        -
            Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
            Civil engineering                         -       -        -       -       -
            Hoạt động xây dựng chuyên dụng
            Specialized construction activities       -       -        -       -       -
           Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe
           máy và xe có động cơ khác - Wholesale and
           retail trade; repair of motor vehicles and
           motorcycles                           153029   131672   65858   153895   126774
            Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
            cơ khác - Wholesale and retail trade and repair
            of motor vehicles and motorcycles         -    1851    1849     1893    1910
            Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
            cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
            vehicles and motorcycles)            150509   121511   58780   108132   74663

                                                405
   400   401   402   403   404   405   406   407   408   409   410