Page 403 - index
P. 403

130        (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các hợp tác xã đang
                     hoạt động tại thời điểm 31/12 phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Number of female employees in acting cooperatives
                     as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity


                                                                            Người - Person
                                                         2015   2019   2020   2021   2022

            Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
            Wholesale trade (except of motor vehicles and motorcycles)   47   50   24   42   33

            Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
            Retail trade (except of motor vehicles and motorcycles)   1   5   4   24   31
           Vận tải kho bãi - Transportation and storage   64    106     53     42    79
            Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
            Land transport, transport via railways, via pipeline   25   38   9   5   26
            Vận tải đường thủy - Water transport            -     1      -      -      -
            Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
            Warehousing and support activities for transportation   39   67   44   37   53
           Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities        -     -      -      1     3

            Dịch vụ ăn uống - Food and beverage service activities   -   -   -   1    3
            Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
            Financial, banking and insurance activities   123   111    120    122    123
            Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm
            xã hội) - Financial service activities (except insurance
            and pension funding)                         123    111    120    122    123
           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                           -     3      4      5      -
            Hoạt động kinh doanh bất động sản
            Real estate activities                          -     3      4      5      -

           Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
           Administrative and support service activities    -     8      2      5     7
            Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
            và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức
            tua du lịch - Travel agency, tour operator and other
            reservation service activities                  -     5      -      2     2
            Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
            và cảnh quan
            Services to buildings and landcape activities   -     3      2      3     5


                                                403
   398   399   400   401   402   403   404   405   406   407   408