Page 404 - index
P. 404
131 Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm
của các hợp tác xã đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
Annual average capital of acting cooperatives
by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
2015 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 1616010 2577203 3169820 3631505 3687350
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 620815 920121 726666 727927 775707
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Agriculture and related service activities 619376 919523 726666 727927 740036
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Forestry and related service activities 1439 - - - 35671
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
Fishing and aquaculture - 598 - - -
Khai khoáng - Mining and quarrying 43259 40947 39936 40817 40619
Khai khoáng khác - Other mining and quarrying 43259 40947 39936 40817 40619
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 133311 13894 63420 37498 38498
Sản xuất chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 15615 255 36176 16586 1647
Dệt - Manufacture of textiles - - - - -
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre,
nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản
phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
Manufacture of wood and products of wood and
cork, except furniture; manufacture of articles of
straw and plaiting materials 26722 1.207 1216 1843 2789
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Manufacture of paper and paper products 28563 277 289 294 335
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
Manufacture of chemicals and chemical
products - - - 1624 2082
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
Manufacture of rubber and plastics products - - - - -
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
Manufacture of other non-metallic mineral
products 8326 12155 25739 17151 31645
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture 54085 - - - -
404