Page 406 - index
P. 406

131        (Tiếp theo) Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm
                     của các hợp tác xã đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Annual average capital of acting cooperatives
                     by kinds of economic activity


                                                                      Triệu đồng - Mill. dongs
                                                   2015    2019    2020     2021    2022


            Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
            khác) - Retail trade (except of motor vehicles
            and motorcycles)                       2520    8310    5229    43870   50201
           Vận tải kho bãi - Transportation and storage   107508   35243   32022   46355   44999
            Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải
            đường ống - Land transport, transport via
            railways, via pipeline                80510   16749    14930   13565   29091
            Vận tải đường thủy - Water transport      -     430     439        -       -
            Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
            Warehousing and support activities for
            transportation                        26998   18064    16653   32790   15908
           Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities   -      -        -    933     1603
            Dịch vụ ăn uống
            Food and beverage service activities      -       -        -    933     1603
           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
           Financial, banking and insurance activities   547697  1427017  2218801  2599878  2629670
            Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và
            bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
            (except insurance and pension funding)   547697  1427017  2218801  2599878  2629670
            Hoạt động kinh doanh bất động sản
            Real estate activities                    -    1226    1233     6552     596
            Hoạt động kinh doanh bất động sản
            Real estate activities                    -    1226    1233     6552     596
           Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
           Administrative and support service activities   -   1803   729   590      543
            Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua
            du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến
            quảng bá và tổ chức tua du lịch - Travel agency,
            tour operator and other reservation service
            activities                                -      32       5       9      34
            Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
            và cảnh quan
            Services to buildings and landcape activities   -   1771   724   581     509



                                                406
   401   402   403   404   405   406   407   408   409   410   411