Page 402 - index
P. 402
130 (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các hợp tác xã đang
hoạt động tại thời điểm 31/12 phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of female employees in acting cooperatives
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
Người - Person
2015 2019 2020 2021 2022
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 11 2 6 2 8
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi
nước và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 11 2 6 2 8
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 19 3 10 12 10
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Water collection, treatment and supply 5 3 3 3 2
Thoát nước và xử lý nước thải
Sewerage and sewer treatment acivities - - - - -
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải;
tái chế phế liệu - Waste collection, treatment
and disposal activities; materials recovery 14 - 7 9 8
Xây dựng - Construction - - - 1 -
Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings - - - 1 -
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Civil engineering - - - - -
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Specialized construction activities - - - - -
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles
and motorcycles 48 57 30 67 65
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade and repair
of motor vehicles and motorcycles - 2 2 1 1
402