Page 401 - index
P. 401

130       Số lao động nữ trong các hợp tác xã đang hoạt động
                     tại thời điểm 31/12 phân theo ngành kinh tế
                     Number of female employees in acting cooperatives
                     as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

                                                                            Người - Person

                                                         2015   2019   2020   2021   2022

           TỔNG SỐ - TOTAL                               569    605    539    559    602

           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
           Agriculture, forestry and fishing             204    230    208    205    212
            Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
            Agriculture and related service activities   201    217    208    205    209
            Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
            Forestry and related service activities        3      -      -      -     3

            Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
            Fishing and aquaculture                         -    13      -      -      -
           Khai khoáng - Mining and quarrying             42     50     50     50    40

            Khai khoáng khác - Other mining and quarrying   42   50     50     50    40
           Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing    58   35     56     47    55
            Sản xuất chế biến thực phẩm
            Manufacture of food products                  11      1     10     11    10
            Dệt - Manufacture of textiles                   -     -      -      -      -

            Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ
            giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và
            vật liệu tết bện - Manufacture of wood and products of
            wood and cork, except furniture; manufacture of articles
            of straw and plaiting materials                3      -      -      2     7

            Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
            Manufacture of paper and paper products       16      5      4      4     4
            Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
            Manufacture of chemicals and chemical products   -    -      -      3     5
            Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
            Manufacture of rubber and plastics products     -     -      -      -      -

            Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
            Manufacture of other non-metallic mineral products   18   29   42   27   29
            Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
            Manufacture of furniture                      10      -      -      -      -

                                                401
   396   397   398   399   400   401   402   403   404   405   406