Page 399 - index
P. 399
128 (Tiếp theo) Số lao động trong các hợp tác xã đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in acting cooperatives
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
Người - Person
2015 2019 2020 2021 2022
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Wholesale trade (except of motor vehicles and motorcycles) 200 173 97 124 133
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Retail trade (except of motor vehicles and motorcycles) 17 23 15 159 103
Vận tải kho bãi - Transportation and storage 715 485 233 206 261
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
Land transport, transport via railways, via pipeline 184 174 58 18 101
Vận tải đường thủy - Water transport - 2 1 - -
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for transportation 531 309 174 188 160
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities - - - 3 5
Dịch vụ ăn uống - Food and beverage service activities - - - 3 5
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 230 238 253 246 240
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm
xã hội) - Financial service activities (except insurance
and pension funding) 230 238 253 246 240
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities - 8 10 9 1
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities - 8 10 9 1
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities - 28 6 10 16
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức
tua du lịch - Travel agency, tour operator and other
reservation service activities - 15 2 4 4
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
và cảnh quan
Services to buildings and landcape activities - 13 4 6 12
399