Page 398 - index
P. 398
128 (Tiếp theo) Số lao động trong các hợp tác xã đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in acting cooperatives
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
Người - Person
2015 2019 2020 2021 2022
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 22 9 35 9 34
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi
nước và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 22 9 35 9 34
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 53 24 45 42 33
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Water collection, treatment and supply 29 24 19 18 16
Thoát nước và xử lý nước thải
Sewerage and sewer treatment acivities - - - - -
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế
phế liệu - Waste collection, treatment and disposal
activities; materials recovery 24 - 26 24 17
Xây dựng - Construction - - - 2 -
Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings - - - 2 -
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Civil engineering - - - - -
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Specialized construction activities - - - - -
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles 217 204 117 284 237
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade and repair
of motor vehicles and motorcycles - 8 5 1 1
398