Page 397 - index
P. 397

128       Số lao động trong các hợp tác xã đang hoạt động
                     tại thời điểm 31/12 phân theo ngành kinh tế
                     Number of employees in acting cooperatives
                     as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

                                                                            Người - Person

                                                         2015   2019   2020   2021   2022

           TỔNG SỐ - TOTAL                               2889   2402   2063   2022   2026

           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
           Agriculture, forestry and fishing             1325   1142   1017   911    881
            Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
            Agriculture and related service activities   1319   1127   1017   911    872
            Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
            Forestry and related service activities        6      -      -      -     9

            Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản - Fishing and aquaculture   -   15   -   -   -
           Khai khoáng - Mining and quarrying            204    210    210    204    195
            Khai khoáng khác - Other mining and quarrying   204   210   210   204    195

           Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing    123   54   137     96    123
            Sản xuất chế biến thực phẩm
            Manufacture of food products                  15      2     23     22    17

            Dệt - Manufacture of textiles                   -     -      -      -      -
            Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ
            giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và
            vật liệu tết bện - Manufacture of wood and products of
            wood and cork, except furniture; manufacture of articles
            of straw and plaiting materials                8      5      5     14    19
            Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
            Manufacture of paper and paper products       41      7      5      5     5
            Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
            Manufacture of chemicals and chemical products                      4     6

            Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
            Manufacture of rubber and plastics products     -     -      -      -      -
            Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
            Manufacture of other non-metallic mineral products   39   40   104   51   76
            Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
            Manufacture of furniture                      20      -      -      -      -



                                                397
   392   393   394   395   396   397   398   399   400   401   402