Page 390 - index
P. 390
124 (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động
của các doanh nghiệp đang hoạt động
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Average value of fixed asset per employee
of acting enterprises by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
2015 2019 2020 2021 2022
Nghiên cứu khoa học và phát triển
Scientific research and development - 102 135 - -
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Advertising and market research 26 46 46 39 45
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
khác - Other professional, scientific and technical
activities 236 31 53 52 45
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 124 182 160 156 226
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Renting and leasing of machinery and equipment
(without operator); of personal and household
goods; of no financial intangible assets 40 246 240 219 238
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
Employment activities - 53 43 83 100
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua
du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng
bá và tổ chức tua du lịch - Travel agency, tour
operator and other reservation service activities 127 233 73 94 679
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
Security and investigation activities 9 13 10 10 13
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
và cảnh quan
Services to buildings and landscape activities 161 225 262 255 242
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities;
other business support service activities 1074 408 209 179 134
390