Page 395 - index
P. 395

126        (Tiếp theo) Số hợp tác xã đang hoạt động
                     tại thời điểm 31/12 phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Number of acting cooperatives as of annual 31 Dec.
                     by kinds of economic activity


                                                                     Hợp tác xã - Cooperative
                                                         2015   2019   2020   2021   2022

            Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) -
            Wholesale trade (except of motor vehicles and motorcycles)   22   24   13   21   22
            Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
            Retail trade (except of motor vehicles and motorcycles)   1   2   2   8   6
           Vận tải kho bãi - Transportation and storage   16     16     17     16    19
            Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
            Land transport, transport via railways, via pipeline   4   4   4    4     7
            Vận tải đường thủy - Water transport            -     1      1      -      -
            Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
            Warehousing and support activities for transportation   12   11   12   12   12
           Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities        -     -      -      1     1

            Dịch vụ ăn uống - Food and beverage service activities   -   -   -   1    1
           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
           Financial, banking and insurance activities    27     27     28     27    27
            Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm
            xã hội) - Financial service activities (except insurance
            and pension funding)                          27     27     28     27    27
           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                           -     1      2      3     1
            Hoạt động kinh doanh bất động sản
            Real estate activities                          -     1      2      3     1
           Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
           Administrative and support service activities    -     3      2      2     2
            Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
            và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức
            tua du lịch - Travel agency, tour operator and other
            reservation service activities                  -     2      1      1     1
            Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
            và cảnh quan
            Services to buildings and landcape activities   -     1      1      1     1


                                                395
   390   391   392   393   394   395   396   397   398   399   400