Page 393 - index
P. 393
126 Số hợp tác xã đang hoạt động tại thời điểm 31/12
phân theo ngành kinh tế
Number of acting cooperatives as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
Hợp tác xã - Cooperative
2015 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 197 194 193 206 205
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 118 113 114 109 107
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Agriculture and related service activities 117 112 114 109 106
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Forestry and related service activities 1 - - - 1
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản - Fishing and aquaculture - 1 - - -
Khai khoáng - Mining and quarrying 1 1 1 1 1
Khai khoáng khác - Other mining and quarrying 1 1 1 1 1
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 6 4 7 11 11
Sản xuất chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 1 1 3 4 3
Dệt - Manufacture of textiles - - - - -
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ
giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và
vật liệu tết bện - Manufacture of wood and products of
wood and cork, except furniture; manufacture of articles
of straw and plaiting materials 1 1 1 3 3
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Manufacture of paper and paper products 2 1 1 1 1
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
Manufacture of chemicals and chemical products - - - 1 1
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
Manufacture of rubber and plastics products - - - - -
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
Manufacture of other non-metallic mineral products 1 1 2 2 3
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế - Manufacture of furniture 1 - - - -
393