Page 385 - index
P. 385
124 Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động
của các doanh nghiệp đang hoạt động
phân theo ngành kinh tế
Average value of fixed asset per employee of acting enterprises
by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
2015 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 287 256 310 360 407
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishing 1248 1370 1294 1500 2063
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Agriculture and related service activities 4131 4273 4290 4553 4980
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Forestry and related service activities 183 155 133 160 203
Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
Fishing and aquaculture 563 336 596 674 660
Khai khoáng - Mining and quarrying 1332 289 325 293 343
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores 2115 310 483 398 615
Khai khoáng khác - Other mining and quarrying 485 263 252 236 268
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
Mining support service activities - - 77 - -
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 206 174 218 206 201
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 766 941 848 772 779
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 652 83 289 329 315
Dệt - Manufacture of textiles 57 49 67 68 83
Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel 71 48 101 93 94
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
Manufacture of leather and related products 25 17 29 26 21
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
(trừ giường, tủ, bàn ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm,
rạ và vật liệu tết bện - Manufacture of wood and
products of wood and cork (except furniture);
manufacture of articles of straw and plaiting materials 323 259 309 350 384
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Manufacture of paper and paper products 267 139 213 223 229
In và sao chép bản ghi các loại
Printing and reproduction of recorded media 256 150 136 130 120
385