Page 391 - index
P. 391
124 (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động
của các doanh nghiệp đang hoạt động
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Average value of fixed asset per employee
of acting enterprises by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
2015 2019 2020 2021 2022
Giáo dục và đào tạo
Education and training 57 56 86 103 297
Giáo dục và đào tạo - Education and training 57 56 86 103 297
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 294 1616 1436 1273 1223
Hoạt động y tế
Human health activities 294 1616 1436 1273 1223
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 274 685 594 306 357
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities - - - - 38
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các
hoạt động văn hoá khác - Libraries, archives,
museums and other cultural activities - - - - -
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
Lottery activities, gambling and betting activities 223 1103 44 39 34
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
Sports activities and amusement
and recreation activities 325 613 697 369 457
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 48 69 169 237 203
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
Activities of other membership organizations - - - - -
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
Repair of computers and personal and
households goods 56 9 45 36 30
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
Other personal service activities - 142 311 515 445
391