Page 394 - index
P. 394
126 (Tiếp theo) Số hợp tác xã đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of acting cooperatives as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
Hợp tác xã - Cooperative
2015 2019 2020 2021 2022
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 3 1 2 1 3
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi
nước và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 3 1 2 1 3
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 3 1 4 4 4
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Water collection, treatment and supply 2 1 1 1 1
Thoát nước và xử lý nước thải
Sewerage and sewer treatment acivities - - - - -
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế
liệu - Waste collection, treatment and disposal activities;
materials recovery 1 - 3 3 3
Xây dựng - Construction - - - 1 -
Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings - - - 1 -
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Civil engineering - - - - -
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Specialized construction activities - - - - -
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và
xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles 23 27 16 30 29
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
cơ khác - Wholesale and retail trade and repair of motor
vehicles and motorcycles - 1 1 1 1
394