Page 389 - index
P. 389

124        (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động
                     của các doanh nghiệp đang hoạt động
                     phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Average value of fixed asset per employee
                     of acting enterprises by kinds of economic activity

                                                                       Triệu đồng - Mill. dongs
                                                     2015   2019    2020    2021    2022



            Viễn thông - Telecommunication              -      8      30      28     21
            Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt
            động khác liên quan đến máy vi tính - Computer
            programming, consultancy and related activities   -   16   37     81    149
            Hoạt động dịch vụ thông tin
            Information service activities              -     29       3       1     12
           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
           Financial, banking and insurance activities   28   57      37      84    285
            Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo
            hiểm xã hội) - Financial service activities
            (except insurance and pension funding)     5      39      28     225    1537
            Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
            (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
            Insurance, reinsurance and pension funding
            (except compulsory social security)       24      57      11       6       -
            Hoạt động tài chính khác
            Other financial activities                34      61      41      40     35
           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                    1633    933     990     782    676
            Hoạt động kinh doanh bất động sản
            Real estate activities                   1633    933     990     782    676
           Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
           Professional, scientific and technical activities   48   28   33   43     44
            Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
            Legal and accounting activities             -     14       2       4     23

            Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư
            vấn quản lý - Activities of head office;
            management consultancy activities           -       -      -       -       -
            Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
            Architectural and engineering activities; technical
            testing and analysis                      49      24      29      45     45



                                                389
   384   385   386   387   388   389   390   391   392   393   394