Page 387 - index
P. 387
124 (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động
của các doanh nghiệp đang hoạt động
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Average value of fixed asset per employee
of acting enterprises by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
2015 2019 2020 2021 2022
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hoà không khí - Electricity,
gas, steam and air conditioning supply 4118 5349 8954 18187 25598
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 4118 5349 8954 18187 25598
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 1698 765 665 557 501
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Water collection, treatment supply 1452 981 942 959 1028
Thoát nước và xử lý nước thải
Sewerage and sewer treatment acivities - - 31 21 21
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái
chế phế liệu - Waste collection, treatment and
disposal activities; materials recovery 1833 652 510 344 217
Xây dựng - Construction 111 79 83 90 90
Xây dựng nhà các loại
Construction of buildings 38 41 36 42 50
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Civil engineering 174 106 116 119 113
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Specialized construction activities 93 101 77 101 122
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 198 157 174 187 169
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và
xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade
and repair of motor vehicles and motorcycles 190 172 219 224 198
387