Page 386 - index
P. 386

(Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động
           124        của các doanh nghiệp đang hoạt động
                     phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Average value of fixed asset per employee
                     of acting enterprises by kinds of economic activity

                                                                       Triệu đồng - Mill. dongs

                                                     2015   2019    2020    2021    2022

           Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
           Manufacture of coke and refined petroleum products   334   -   -    -       -
           Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
           Manufacture of chemicals and chemical products   270   185   306   520   496
           Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
           Manufacture of pharmaceuticals, medicinal
           chemical and botanical products           424     246     248     248    277
           Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
           Manufacture of rubber and plastics products   129   190   131     185    229
           Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
           Manufacture of other non-metallic mineral products   352   337   391   347   390

           Sản xuất kim loại - Manufacture of basic metals   170   155   271   345   313
           Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
           móc, thiết bị) - Manufacture of fabricated metal
           products (except machinery and equipment)   220    76     957     675    132
           Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
           phẩm quang học - Manufacture of computer,
           electronic and optical products            75      35     356      50     54

           Sản xuất thiết bị điện
           Manufacture of electrical equipment        16        -      -      14       -
           Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
           Manufacture of machinery and equipment n.e.c   117   517   601    504     95
           Sản xuất phương tiện vận tải khác
           Manufacture of other transport equipment   19     214       -       -     51

           Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
           Manufacture of furniture                  138     114     123     124    148
           Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
           Other manufacturing                        87     307      89      12    158
           Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
           Repair and installation of machinery and equipment   202   93   124   152   234

                                                386
   381   382   383   384   385   386   387   388   389   390   391