Page 388 - index
P. 388

124        (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động
                     của các doanh nghiệp đang hoạt động
                     phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Average value of fixed asset per employee
                     of acting enterprises by kinds of economic activity

                                                                       Triệu đồng - Mill. dongs
                                                     2015   2019    2020    2021    2022


            Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
            cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
            vehicles and motorcycles)                226     155     184     191    182

            Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
            khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
            motorcycles)                             108     157     114     154    107
           Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   419   492   490   431    391
            Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
            Land transport, transport via railways, via pipeline   461   319   343   308   318
            Vận tải đường thuỷ - Water transport     790     204     355     314    328
            Vận tải hàng không - Air transport          -     18      24      20     18
            Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
            Warehousing and support activities for
            transportation                           341    1307    1198    1186    953
            Bưu chính và chuyển phát
            Postal and courier activities            234      38      32      35     15
           Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities   466   376     702     954    931
            Dịch vụ lưu trú - Accommodation          470     466     793     978    1163
            Dịch vụ ăn uống
            Food and beverage service activities     463     190     522     907    419
           Thông tin và truyền thông
           Information and communication             149      49      69      50     85
            Hoạt động xuất bản - Publication            -       -      1       1     13
            Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền
            hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
            Motion picture, video and television programme
            activities; sound recording and music publishing
            activities                               224     272       -       -    678
            Hoạt động phát thanh, truyền hình
            Broadcasting and programming activities     -       -    266     310    488



                                                388
   383   384   385   386   387   388   389   390   391   392   393