Page 373 - index
P. 373

118        (Tiếp theo) Lợi nhuận trƣớc thuế của doanh nghiệp
                     phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Profit before taxes of enterprises
                     by kinds of economic activity
                                                                                                 Triệu đồng - Mill. dongs

                                                    2015    2019   2020    2021     2022

           Giáo dục và đào tạo
           Education and training                    137    3511    1640   -23194   -3685

            Giáo dục và đào tạo
            Education and training                   137    3511    1640   -23194   -3685
           Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
           Human health and social work activities   2181   -154938   -142696   -128164   -127296
            Hoạt động y tế - Human health activities   2181   -154938   -142696   -128164   -127296

           Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
           Arts, entertainment and recreation      19907    1887    7703   59376   22080
            Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
            Creative, art and entertainment activities   -    -3     27      26       66
            Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các
            hoạt động văn hoá khác - Libraries, archives,
            museums and other cultural activities      -       -       -      -        -
            Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
            Lottery activities, gambling and betting activities   21081   24190   44915   35581   31502
            Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
            Sports activities and amusement and recreation
            activities                              -1174   -22300   -37239   23769   -9488
           Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   -121   240   1436   -125   1675
            Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
            Activities of other membership organizations   -   -       -      -        -
            Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
            và gia đình
            Repair of computers and personal
            and households goods                     -133    -78     520    -360     485

            Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
            Other personal service activities         12     318     916    235     1190








                                                373
   368   369   370   371   372   373   374   375   376   377   378