Page 372 - index
P. 372
118 (Tiếp theo) Lợi nhuận trƣớc thuế của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Profit before taxes of enterprises
by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
2015 2019 2020 2021 2022
Nghiên cứu khoa học và phát triển
Scientific research and development - -1201 -63 -38 -33
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Advertising and market research 310 1430 -107488 -26472 45908
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
khác - Other professional, scientific and technical
activities 155 158 329 -175 -3547
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities -755 -1907 5115 -921 9984
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình;
cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Renting and leasing of machinery and equipment
(without operator); of personal and household
goods; of no financial intangible assets -780 -4500 -1749 -5738 -304
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
Employment activities -104 32 -1435 -800 -663
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua
du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến
quảng bá và tổ chức tua du lịch
Travel agency, tour operator and other
reservation service activities -147 5742 -2848 -4445 2722
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
Security and investigation activities 20 -6954 -1357 647 833
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
và cảnh quan
Services to buildings and landscape activities 2922 7149 13607 11332 9168
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities;
other business support service activities -2666 -3376 -1103 -1917 -1772
372